Trang chủ6058 • TYO
add
Vector Inc
Giá đóng cửa hôm trước
897,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,47 T JPY
Số lượng trung bình
293,42 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | 11,72% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 27,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | 19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,92 T | 19,61% |
Tổng tài sản | 42,88 T | -1,70% |
Tổng nợ | 21,55 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 27,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.548