Trang chủ6059 • TYO
add
Uchiyama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
306,00 ¥ - 308,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T JPY
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 1.140,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | 1.139,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 Tr | -81,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 970,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 T | 6,00% |
Tổng tài sản | 31,06 T | -0,20% |
Tổng nợ | 16,82 T | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 1.140,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.269