Trang chủ6059 • TYO
add
Uchiyama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 363,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T JPY
Số lượng trung bình
17,79 N
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 424,00 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 377,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 364,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,50 Tr | 60,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 T | -10,59% |
Tổng tài sản | 30,22 T | -5,75% |
Tổng nợ | 15,86 T | -19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 377,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.268