Trang chủ6060 • TADAWUL
add
Ash-Sharqiyah Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,36 SAR - 18,98 SAR
Phạm vi một năm
15,50 SAR - 23,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
554,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
262,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 541,03% |
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -874,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,01 Tr | -431,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,97 Tr | -20,36% |
Tổng tài sản | 428,41 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 70,11 Tr | 139,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -874,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,45 Tr | 42,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,17 Tr | 67,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 120,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,97 Tr | 74,03% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | -783,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web