Trang chủ6060 • TADAWUL
add
Ash-Sharqiyah Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,50 SAR - 14,92 SAR
Phạm vi một năm
14,14 SAR - 23,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
437,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
145,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 256,92% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -573,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -174,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,30 Tr | -34,24% |
Tổng tài sản | 406,95 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 54,30 Tr | 89,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -573,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,31 Tr | -850,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,97 Tr | -266,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,29 Tr | -322,91% |
Dòng tiền tự do | -28,46 Tr | -505,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web