Trang chủ6061 • TYO
add
Universal Engeisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.700,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.776,00 ¥ - 4.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 T JPY
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 17,42% |
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 16,86 T | 7,52% |
Tổng nợ | 3,48 T | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
851