Trang chủ6062 • TYO
add
Charm Care Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.234,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.235,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Phạm vi một năm
1.106,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,40 T JPY
Số lượng trung bình
75,08 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 847,00 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 640,00 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | 6,32% |
Tổng tài sản | 53,04 T | 15,82% |
Tổng nợ | 34,03 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
2.025