Trang chủ6070 • TADAWUL
add
Al Jouf Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
45,76 SAR - 46,32 SAR
Phạm vi một năm
40,66 SAR - 69,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SAR
Số lượng trung bình
114,49 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,60 Tr | 36,70% |
Chi phí hoạt động | 23,18 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | -13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,04 Tr | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 7,37% |
Tổng nợ | 499,93 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,44 Tr | -12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 127,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 Tr | 91,87% |
Dòng tiền tự do | -17,00 Tr | -606,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1988
Trang web