Trang chủ6070 • TYO
add
Careerlink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ¥ - 2.541,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,64 T JPY
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,33 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -1,64% |
Thu nhập ròng | 676,24 Tr | 186,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 159,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 137,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | 9,39% |
Tổng tài sản | 20,86 T | 8,66% |
Tổng nợ | 6,04 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,24 Tr | 186,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
898