Trang chủ6070 • TYO
add
Careerlink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.079,00 ¥ - 2.194,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,20 T JPY
Số lượng trung bình
49,19 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | -24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | -23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 T | -7,81% |
Tổng tài sản | 19,58 T | -5,57% |
Tổng nợ | 5,18 T | -26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | -24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
928