Trang chủ6072 • TYO
add
Jibannet Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
173,00 ¥ - 177,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
443,70 N
Tỷ số P/E
77,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 813,00 Tr | 75,97% |
Chi phí hoạt động | 326,00 Tr | 68,04% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -65,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | 135,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,00 Tr | -40,19% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 30,30% |
Tổng nợ | 781,00 Tr | 138,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
146