Trang chủ6073 • TYO
add
Asante Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.562,00 ¥ - 1.569,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 1.728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T JPY
Số lượng trung bình
19,59 N
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,50 Tr | -13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -23,90% |
Tổng tài sản | 14,66 T | -13,04% |
Tổng nợ | 4,62 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
983