Trang chủ6074 • TYO
add
JSS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
11,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | — |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 70,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | — |
Tổng tài sản | 7,52 T | — |
Tổng nợ | 4,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
483