Trang chủ6078 • TYO
add
Value HR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.533,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Phạm vi một năm
1.304,00 ¥ - 2.027,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,30 T JPY
Số lượng trung bình
33,36 N
Tỷ số P/E
52,29
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 427,94 Tr | 10,58% |
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,48 Tr | -13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 17,86 T | 3,66% |
Tổng nợ | 11,18 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
779