Trang chủ6083 • HKG
add
World-Link Logistics (Asia) Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
229,33 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
10,53%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,76 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,94 Tr | 31,08% |
Tổng tài sản | 297,73 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 190,98 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,80 Tr | -54,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,50 N | 28,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,29 Tr | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,13 Tr | -300,88% |
Dòng tiền tự do | 14,62 Tr | 0,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
183