Trang chủ6085 • TYO
add
Architects Studio Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
164,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
127,33 ¥ - 236,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T JPY
Số lượng trung bình
469,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 Tr | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | -8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,50 | -15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,00 Tr | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,00 Tr | 21,53% |
Tổng tài sản | 723,00 Tr | 60,67% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | 39,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | -8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39