Trang chủ6088 • TYO
add
Sigmaxyz Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ¥ - 1.308,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 1.331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,81 T JPY
Số lượng trung bình
471,35 N
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 10,34% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | -3,15% |
Tổng tài sản | 19,74 T | 7,90% |
Tổng nợ | 5,47 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715