Trang chủ6089 • TYO
add
Will Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.123,00 ¥ - 1.137,00 ¥
Phạm vi một năm
816,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,96 T JPY
Số lượng trung bình
53,35 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,32 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 98,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 91,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 27,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | 19,89% |
Tổng tài sản | 50,42 T | 0,14% |
Tổng nợ | 32,41 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 98,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | 150,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,00 Tr | 121,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,00 Tr | -180,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | 233,16% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 130,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
8.844