Trang chủ6089 • TYO
add
Will Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
917,00 ¥ - 924,00 ¥
Phạm vi một năm
816,00 ¥ - 1.059,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,32 T JPY
Số lượng trung bình
25,84 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,35 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | 20,16% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -96,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -96,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | -2,39% |
Tổng tài sản | 49,92 T | -3,14% |
Tổng nợ | 32,56 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -96,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,00 Tr | -122,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 308,00 Tr | 50,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,00 Tr | 117,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 Tr | -77,56% |
Dòng tiền tự do | -419,00 Tr | -164,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
7.859