Trang chủ6090 • TADAWUL
add
Jazan Development and Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,78 SAR - 11,80 SAR
Phạm vi một năm
9,92 SAR - 16,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
589,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
204,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 Tr | 83,11% |
Chi phí hoạt động | 74,30 Tr | 72,44% |
Thu nhập ròng | -53,66 Tr | -12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,99 | 38,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,66 Tr | -69,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -63,26% |
Tổng tài sản | 520,60 Tr | -15,81% |
Tổng nợ | 211,27 Tr | 46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,66 Tr | -12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 49,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 38,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,85 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | -138,72% |
Dòng tiền tự do | 46,40 Tr | 86,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
311