Trang chủ6096 • TYO
add
RareJob Inc
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T JPY
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,080%
3,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 964,07 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -113,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -113,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,95 Tr | -51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 5,81% |
Tổng nợ | 4,55 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -113,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
614