Trang chủ6099 • TYO
add
Elan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
733,00 ¥ - 765,00 ¥
Phạm vi một năm
596,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,36 T JPY
Số lượng trung bình
89,12 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 14,46% |
Thu nhập ròng | 522,48 Tr | -17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | 24,79% |
Tổng tài sản | 21,61 T | 13,76% |
Tổng nợ | 9,10 T | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,48 Tr | -17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
676