Trang chủ6101 • TYO
add
Tsugami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Phạm vi một năm
1.365,00 ¥ - 3.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,76 T JPY
Số lượng trung bình
305,15 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,27 T | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -4,05% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 T | 55,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,60 T | 14,53% |
Tổng tài sản | 130,12 T | 9,90% |
Tổng nợ | 39,40 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 T | 275,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,00 Tr | 41,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 T | -549,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | 235,21% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | -0,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
3.433