Trang chủ6103 • TYO
add
Okuma Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.660,00 ¥ - 3.735,00 ¥
Phạm vi một năm
2.589,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
250,80 T JPY
Số lượng trung bình
415,40 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,57 T | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 13,75 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 174,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 126,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,01 T | -32,39% |
Tổng tài sản | 307,44 T | 2,14% |
Tổng nợ | 63,68 T | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 174,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.071