Trang chủ6108 • TPE
add
APCB INC
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,65 NT$ - 14,75 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 22,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T TWD
Số lượng trung bình
327,23 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -25,45% |
Chi phí hoạt động | 162,66 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | -207,36 Tr | -344,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,65 | -497,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,50 Tr | -337,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -18,86% |
Tổng nợ | 3,50 T | -34,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,36 Tr | -344,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 Tr | 97,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,66 Tr | -3.203,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,91 Tr | -565,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -1.032,38% |
Dòng tiền tự do | -127,64 Tr | -154,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.831