Trang chủ6113 • TYO
add
Amada
Giá đóng cửa hôm trước
1.884,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.907,50 ¥ - 1.953,00 ¥
Phạm vi một năm
1.196,50 ¥ - 1.953,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
638,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,27 T | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 28,91 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -58,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -54,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 T | -32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,40 T | 17,63% |
Tổng tài sản | 654,64 T | -5,74% |
Tổng nợ | 135,38 T | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -58,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 T | -30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,24 T | 505,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,63 T | -18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 T | 87,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1946
Trang web
Nhân viên
8.997