Trang chủ6125 • TYO
add
Okamoto Machine Tool Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Phạm vi một năm
2.890,00 ¥ - 6.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 T JPY
Số lượng trung bình
21,57 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,05 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | -41,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -40,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 T | 49,65% |
Tổng tài sản | 67,64 T | 20,90% |
Tổng nợ | 27,53 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | -41,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.283