Trang chủ6134 • TYO
add
Fuji Corp (Aichi)
Giá đóng cửa hôm trước
3.523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ¥ - 3.594,00 ¥
Phạm vi một năm
1.745,00 ¥ - 3.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
350,50 T JPY
Số lượng trung bình
422,22 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,02 T | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 8,73 T | 2,60% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | 28,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | 20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,46 T | -12,88% |
Tổng tài sản | 253,84 T | 1,70% |
Tổng nợ | 31,39 T | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | 28,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.976