Trang chủ6137 • TYO
add
Koike Sanso Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 T JPY
Số lượng trung bình
44,63 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 75,05 T | 7,38% |
Tổng nợ | 30,25 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.034