Trang chủ6138 • TYO
add
Dijet Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
776,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ¥ - 787,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 866,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 735,00 Tr | 15,93% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 6.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 6.046,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,00 Tr | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -3,10% |
Tổng tài sản | 15,96 T | -3,11% |
Tổng nợ | 8,02 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 6.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
375