Trang chủ6140 • TYO
add
Asahi Diamond Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
806,00 ¥ - 813,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,36 T JPY
Số lượng trung bình
158,31 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 0,84% |
Thu nhập ròng | 681,00 Tr | 108,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 113,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | -25,42% |
Tổng tài sản | 74,85 T | -3,50% |
Tổng nợ | 11,81 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,00 Tr | 108,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1937
Trang web
Nhân viên
2.064