Trang chủ6141 • TPE
add
Plotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,90 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
8,24 NT$ - 18,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T TWD
Số lượng trung bình
262,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 465,37 Tr | -19,71% |
Chi phí hoạt động | 126,72 Tr | 43,03% |
Thu nhập ròng | -164,83 Tr | 24,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,42 | 6,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,36 Tr | 60,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,74 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 5,74 T | -15,73% |
Tổng nợ | 4,59 T | -16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,83 Tr | 24,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | -93,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,97 Tr | -60,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,97 Tr | 172,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | 98,28% |
Dòng tiền tự do | -239,06 Tr | -1.401,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.776