Trang chủ6141 • TPE
add
Plotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,35 NT$ - 13,35 NT$
Phạm vi một năm
8,24 NT$ - 18,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T TWD
Số lượng trung bình
664,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,63 Tr | -36,70% |
Chi phí hoạt động | 87,34 Tr | -17,20% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 98,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | 98,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,66 Tr | 139,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -20.068,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,24 Tr | -64,93% |
Tổng tài sản | 6,17 T | -13,49% |
Tổng nợ | 4,76 T | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 98,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,52 Tr | 215,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,04 Tr | -0,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,87 Tr | -160,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,98 Tr | -90,85% |
Dòng tiền tự do | -313,20 Tr | -19,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.776