Trang chủ6142 • TPE
add
CAMEO COMMUNICATIONS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,45 NT$ - 10,80 NT$
Phạm vi một năm
8,90 NT$ - 13,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,23 Tr | -22,60% |
Chi phí hoạt động | 89,61 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | -514,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,26 | -693,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,82 Tr | -8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,15 Tr | -61,93% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -5,29% |
Tổng nợ | 1,12 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | -514,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,60 Tr | -109,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,81 Tr | -82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,74 Tr | 84,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,42 Tr | -133,48% |
Dòng tiền tự do | -735,77 Tr | -612,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.307