Trang chủ6142 • TPE
add
Cameo Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,21 NT$ - 9,38 NT$
Phạm vi một năm
7,41 NT$ - 13,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T TWD
Số lượng trung bình
376,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,59 Tr | 78,30% |
Chi phí hoạt động | 89,34 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | -15,93 Tr | 76,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 86,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | 82,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -28,51% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,18 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,93 Tr | 76,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,22 Tr | 72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,91 Tr | 472,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,95 Tr | -1,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,41 Tr | 268,44% |
Dòng tiền tự do | -22,78 Tr | 30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.307