Trang chủ6142 • TPE
add
Cameo Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,30 NT$ - 9,49 NT$
Phạm vi một năm
7,41 NT$ - 13,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TWD
Số lượng trung bình
263,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,87 Tr | 56,54% |
Chi phí hoạt động | 94,94 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 24,49 Tr | 132,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 120,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,63 Tr | 52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,89 Tr | -45,91% |
Tổng tài sản | 4,12 T | -0,74% |
Tổng nợ | 1,20 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,49 Tr | 132,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,73 Tr | -297,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,52 Tr | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | 52,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,68 Tr | 82,00% |
Dòng tiền tự do | -102,40 Tr | -1.207,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.307