Trang chủ6143 • TYO
add
Sodick
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
905,00 ¥ - 915,00 ¥
Phạm vi một năm
664,00 ¥ - 1.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,86 T JPY
Số lượng trung bình
214,29 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -89,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -89,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,54 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 136,06 T | -5,11% |
Tổng nợ | 54,29 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -89,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
3.417