Trang chủ6144 • TYO
add
Seibu Electric & Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ¥ - 2.177,00 ¥
Phạm vi một năm
1.680,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 T JPY
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 203,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 187,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,75 Tr | 64,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -9,28% |
Tổng tài sản | 45,65 T | -2,51% |
Tổng nợ | 15,34 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 203,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
643