Trang chủ6145 • TYO
add
Nittoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.732,00 ¥ - 1.783,00 ¥
Phạm vi một năm
1.358,00 ¥ - 2.243,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,85 T JPY
Số lượng trung bình
83,10 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 25,90% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -65,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,75 Tr | -61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 60,42 T | 6,39% |
Tổng nợ | 23,81 T | 39,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -65,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
993