Trang chủ6147 • TYO
add
Yamazaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 313,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T JPY
Số lượng trung bình
123,31 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,00 Tr | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -29,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | 65,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 7,88% |
Tổng nợ | 2,71 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
336