Trang chủ6150 • TYO
add
Takeda Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.937,00 ¥ - 2.941,00 ¥
Phạm vi một năm
2.544,00 ¥ - 4.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | -12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -1,28% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 1,71% |
Tổng nợ | 2,55 T | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
182