Trang chủ6150 • TYO
add
Takeda Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.931,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Phạm vi một năm
2.640,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T JPY
Số lượng trung bình
930,00
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 806,00 Tr | -28,86% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -112,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -117,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,75 Tr | -78,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 7,36 T | -1,23% |
Tổng nợ | 2,22 T | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -112,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
175