Trang chủ6151 • TYO
add
Công ty Nitto Kohki
Giá đóng cửa hôm trước
1.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.941,00 ¥ - 1.979,00 ¥
Phạm vi một năm
1.868,00 ¥ - 2.818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,89 T JPY
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | -2,44% |
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | 30,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,00 Tr | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,06 T | -23,58% |
Tổng tài sản | 66,10 T | -0,98% |
Tổng nợ | 8,18 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | 30,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.014