Trang chủ6151 • TYO
add
Công ty Nitto Kohki
Giá đóng cửa hôm trước
1.824,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.802,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.493,00 ¥ - 2.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,26 T JPY
Số lượng trung bình
69,24 N
Tỷ số P/E
67,29
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,00 Tr | -7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | -39,88% |
Tổng tài sản | 65,67 T | -0,95% |
Tổng nợ | 7,87 T | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.052