Trang chủ6153 • TPE
add
Career Technology MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,85 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
10,10 NT$ - 26,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 279,16 Tr | -2,23% |
Thu nhập ròng | -639,72 Tr | -18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,50 | -50,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,29 Tr | -61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 1,91% |
Tổng tài sản | 17,13 T | -13,32% |
Tổng nợ | 6,89 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,72 Tr | -18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,31 Tr | -224,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | 64,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,14 Tr | 173,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,73 Tr | 137,49% |
Dòng tiền tự do | 14,41 Tr | -90,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.953