Trang chủ6156 • TYO
add
A-One Seimitsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.757,00 ¥ - 1.765,00 ¥
Phạm vi một năm
1.658,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T JPY
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 383,00 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 106,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -7,44% |
Tổng nợ | 645,00 Tr | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
109