Trang chủ6158 • HKG
add
Zhenro Properties Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -56,80% |
Chi phí hoạt động | 255,48 Tr | -11,90% |
Thu nhập ròng | -2,24 T | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,22 | -48,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -490,21 Tr | 75,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -27,71% |
Tổng tài sản | 113,38 T | -25,98% |
Tổng nợ | 115,66 T | -21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 T | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,45 Tr | 200,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,92 Tr | 103,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,01 Tr | 52,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,27 Tr | 98,50% |
Dòng tiền tự do | -978,20 Tr | 45,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
927