Trang chủ6158 • TYO
add
Waida MFG. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
876,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 996,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T JPY
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 616,00 Tr | 16,45% |
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | -142,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -153,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | -70,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 10,95% |
Tổng tài sản | 12,60 T | 3,74% |
Tổng nợ | 2,25 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | -142,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
186