Trang chủ6161 • TYO
add
Estic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
775,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T JPY
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -21,97% |
Chi phí hoạt động | 495,00 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,50 Tr | -11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 11,84 T | 6,30% |
Tổng nợ | 1,29 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
230