Trang chủ6163 • HKG
add
Gemilang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | 38,62% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -39,18% |
Thu nhập ròng | -881,50 N | 42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | 58,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,75 N | 66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 876,01% |
Tổng tài sản | 35,04 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 21,08 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,50 N | 42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
256