Trang chủ6165 • TPE
add
Lang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,10 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
32,00 NT$ - 56,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
51,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,20 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 168,74 Tr | 36,60% |
Thu nhập ròng | 34,09 Tr | 7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,58 Tr | -61,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,71 Tr | 31,32% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 15,84% |
Tổng nợ | 915,48 Tr | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,09 Tr | 7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,70 Tr | 1.530,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,33 Tr | -1.163,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,54 Tr | 2.460,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,94 Tr | 153,47% |
Dòng tiền tự do | 22,99 Tr | -57,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22