Trang chủ6165 • TYO
add
Punch Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
392,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T JPY
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 6,55% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 162,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 143,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,75 Tr | 11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 9,75% |
Tổng tài sản | 31,82 T | 6,36% |
Tổng nợ | 11,17 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 162,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1975
Trang web
Nhân viên
3.575