Trang chủ6171 • TYO
add
CE Management Integrated Laboraty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
353,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T JPY
Số lượng trung bình
51,85 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 576,83 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 106,21 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 1,85% |
Tổng nợ | 2,09 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,21 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
525