Trang chủ6176 • TPE
add
Radiant Opto-Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
115,00 NT$ - 116,50 NT$
Phạm vi một năm
114,50 NT$ - 203,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
9,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,56 T | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 1,37% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,28 | -9,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,37 T | 1,99% |
Tổng tài sản | 66,70 T | 19,57% |
Tổng nợ | 33,10 T | 60,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,20 Tr | -120,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,19 Tr | 54,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,51 Tr | 106,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 121,35% |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | -2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29.161