Trang chủ6177 • TPE
add
Da-Li Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 50,00 NT$
Phạm vi một năm
38,15 NT$ - 73,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T TWD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,50 Tr | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 119,63 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | -64,47 Tr | -458,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | -408,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -493,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,94 Tr | -54,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,37 Tr | -50,68% |
Tổng tài sản | 41,62 T | 14,96% |
Tổng nợ | 30,55 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,47 Tr | -458,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | -178,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,65 Tr | -486,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 1.033,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,55 Tr | 11,31% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -197,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
60