Trang chủ6177 • TPE
add
Da-Li Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,10 NT$ - 47,60 NT$
Phạm vi một năm
36,33 NT$ - 55,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 T TWD
Số lượng trung bình
759,43 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 192,76% |
Chi phí hoạt động | 129,74 Tr | 35,25% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -78,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,95 Tr | 18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -3,31% |
Tổng tài sản | 43,79 T | 20,92% |
Tổng nợ | 34,48 T | 24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,40 Tr | 116,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,30 Tr | 58,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,01 Tr | -135,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,43 Tr | 126,66% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 56,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
60