Trang chủ6180 • TYO
add
GMO Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ¥ - 5.700,00 ¥
Phạm vi một năm
3.650,00 ¥ - 6.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T JPY
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 31,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,00 Tr | 38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 14,19% |
Tổng nợ | 3,15 T | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 31,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
214