Trang chủ6180 • TYO
add
GMO Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.870,00 ¥ - 4.990,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 583,00 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 24,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,00 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 6,05 T | 8,27% |
Tổng nợ | 3,33 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
214