Trang chủ6182 • TYO
add
MetaReal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
590,00 ¥ - 618,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T JPY
Số lượng trung bình
56,08 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,00 Tr | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 603,00 Tr | 21,33% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -63,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | -65,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 24,67% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 13,17% |
Tổng nợ | 3,37 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -63,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
157