Trang chủ6182 • TYO
add
MetaReal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
396,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
396,00 ¥ - 744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T JPY
Số lượng trung bình
44,39 N
Tỷ số P/E
139,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 629,96 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -110,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,25 Tr | -25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -23,83% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -12,27% |
Tổng nợ | 2,70 T | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
229