Trang chủ6184 • TPE
add
Dafeng TV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 49,30 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 61,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T TWD
Số lượng trung bình
91,99 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 539,65 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 132,56 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 120,79 Tr | -21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | -23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,74 Tr | -14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 103,05% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 19,17% |
Tổng nợ | 3,40 T | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,79 Tr | -21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,76 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,48 Tr | 49,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 491,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 677,35% |
Dòng tiền tự do | -329,58 Tr | 23,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263