Trang chủ6189 • TYO
add
Global Kids Company Corp
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ¥ - 732,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T JPY
Số lượng trung bình
14,91 N
Tỷ số P/E
95,55
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 437,00 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | -278,00 Tr | -348,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -339,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,50 Tr | 16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 112,81% |
Tổng tài sản | 20,07 T | 29,78% |
Tổng nợ | 12,35 T | 68,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,00 Tr | -348,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.825